Athleta gilchristi
Athleta gilchristi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
Họ (familia) | Volutidae |
Phân họ (subfamilia) | Athletinae |
Chi (genus) | Athleta |
Phân chi (subgenus) | Athleta |
Loài (species) | A. gilchristi |
Danh pháp hai phần | |
Athleta gilchristi (Sowerby III, 1902) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Athleta gilchristi là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Volutidae, họ ốc dừa.[1]
Miêu tả
Phân bố
Chú thích
- ^ a b Athleta gilchristi (Sowerby III, 1902). World Register of Marine Species, truy cập 25 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Athleta gilchristi tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Volutidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|