Antigua và Barbuda tại Thế vận hội Mùa hè 2008 |
---|
![](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/89/Flag_of_Antigua_and_Barbuda.svg/220px-Flag_of_Antigua_and_Barbuda.svg.png) |
Mã IOC | ANT |
---|
NOC | Ủy ban Olympic Antigua và Barbuda |
---|
ở Bắc Kinh, Trung Quốc |
---|
Vận động viên | 5 trong 2 môn thể thao |
---|
Người cầm cờ | James Grayman |
---|
Huy chương | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | |
---|
Tham dự Thế vận hội Mùa hè |
---|
- 1976
- 1980
- 1984
- 1988
- 1992
- 1996
- 2000
- 2004
- 2008
- 2012
- 2016
- 2020
|
Antigua và Barbuda tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh.
Điền kinh
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | Hạng |
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng |
Daniel Bailey | 100m nam | 10.24 | 2 Q | 10.23 | 4 | Bị loại | 20 |
Brendan Christian | 200m nam | 20.58 | 2 Q | 20.26 | 1 Q | 20.29 | 5 | Bị loại | 9 |
James Grayman | Nhảy xa nam | 2.20 | 12 | | Bị loại | 28 |
Sonia Williams | 100m nữ | 12.04 | 6 | Bị loại | 54 |
Bơi
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Bán kết | Chung kết | Hạng |
Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng |
Kareem Valentine | 50m bơi sải nam | 31.23 | 5 | Bị loại | 96 |
Chú thích
- http://sports.yahoo.com/olympics/beijing/athletes?country_codes=ANT
![Hình tượng sơ khai](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/0c/Sport_balls.svg/40px-Sport_balls.svg.png) | Bài viết liên quan đến thể thao này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |