Amata annulata
Amata annulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Arthropoda |
Lớp: | Insecta |
Bộ: | Lepidoptera |
Liên họ: | Noctuoidea |
Họ: | Erebidae |
Chi: | Amata |
Loài: | A. annulata |
Danh pháp hai phần | |
Amata annulata (Fabricius, 1775) | |
Các đồng nghĩa | |
|
Amata annulata là một loài bướm đêm thuộc chi Amata (or Syntomis) trong phân họ Arctiinae, họ Erebidae ("wooly bears" hoặc "Tiger moths").[1]
Chú thích
- ^ Zip Code Zoo_Amata_Genus. 2009
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Amata annulata tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến tông bướm Syntomini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|