Allium lineare

Allium lineare
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocot
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Amaryllidaceae
Chi (genus)Allium
Loài (species)A. lineare

L.
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Allium christii Janka
  • Allium confertum Fisch.
  • Allium deflexum Willd.
  • Allium halleri Crantz
  • Allium tortuosum Willd. ex Schult. & Schult.f.
  • Porrum lineare (L.) Raf.

Allium lineare là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2]

Chú thích

  1. ^ The Plant List
  2. ^ The Plant List (2010). “Allium lineare. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.

Liên kết ngoài


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến phân họ Hành này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s