Aleksandr Nikolayevich Radchenko
Bản mẫu:Eastern Slavic name
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Aleksandr Nikolayevich Radchenko | ||
Ngày sinh | 14 tháng 9, 1993 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Druzhba, Nga | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | F.K. Khimki | ||
Số áo | 99 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | FC SKA-Energiya Khabarovsk | 48 | (5) |
2014–2015 | F.K. Tosno | 38 | (5) |
2015 | F.K. Sokol Saratov | 24 | (4) |
2016–2017 | FC Yenisey Krasnoyarsk | 10 | (0) |
2016–2017 | → F.K. Volgar Astrakhan (mượn) | 22 | (2) |
2017– | F.K. Khimki | 24 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | U-17 Nga | 3 | (1) |
2013 | Russia U-20 | 2 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 5 năm 2018 |
Aleksandr Nikolayevich Radchenko (tiếng Nga: Александр Николаевич Радченко; sinh ngày 14 tháng 9 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh thi đấu cho F.K. Khimki.
Đời sống cá nhân
Anh là anh trai của Nikolai Radchenko.
Liên kết ngoài
- (tiếng Nga) Career profile at sportbox.ru
Tham khảo
Bản mẫu:Đội hình F.K. Khimki
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|