Adhemarius sexoculata
Adhemarius sexoculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Adhemarius |
Loài (species) | A. sexoculata |
Danh pháp hai phần | |
Adhemarius sexoculata (Grote, 1865) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Adhemarius sexoculata là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được Grote miêu tả bởi năm 1865,[1] và được tìm thấy ở Brasil, Venezuela, Ecuador, Bolivia và Peru.
Chiều dài cánh trước là 55–61 mm. Mỗi năm loài này có ít nhất hai thế hệ với các đợt bay đỉnh điểm vào tháng 2 và từ tháng 7 đến tháng 8.[2]
Ấu trùng ăn các loài Ocotea veraguensis, Ocotea atirrensis và Ocotea dendrodaphne.
- Adhemarius sexoculata ♂
- Adhemarius sexoculata ♂ △
- Adhemarius sexoculata ♀
- Adhemarius sexoculata ♀ △
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Adhemarius sexoculata tại Wikispecies
Bài viết phân họ bướm đêm Smerinthinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|