Adam Gnezda ČerinThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Adam Gnezda Čerin |
---|
Ngày sinh | 16 tháng 7, 1999 (25 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Slovenia |
---|
Chiều cao | 1,75 m |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | 1. FC Nürnberg |
---|
Số áo | 16 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
| Idrija[1] |
---|
0000–2014 | Bravo |
---|
2014–2018 | Domžale |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2017–2019 | Domžale | 53 | (8) |
---|
2019– | 1. FC Nürnberg | 5 | (0) |
---|
2020– | → Rijeka (mượn) | 5 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2014 | U-16 Slovenia | 4 | (0) |
---|
2015–2016 | U-17 Slovenia | 14 | (4) |
---|
2016–2017 | U-18 Slovenia | 11 | (1) |
---|
2017–2018 | U-19 Slovenia | 6 | (1) |
---|
2020– | Slovenia | 29 | (4) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 11 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Adam Gnezda Čerin (sinh ngày 16 tháng 7 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá Slovenia thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Bundesliga 1. FC Nürnberg.[2]
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 5 tháng 10 năm 2023[3][4]
Club | Season | League | National cup | Continental | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Domžale | 2017–18 | Slovenian PrvaLiga | 11 | 1 | 0 | 0 | 2[a] | 0 | 13 | 1 |
2018–19 | Slovenian PrvaLiga | 35 | 7 | 2 | 1 | 4[a] | 0 | 41 | 8 |
2019–20 | Slovenian PrvaLiga | 7 | 0 | 0 | 0 | 4[a] | 1 | 11 | 1 |
Total | 53 | 8 | 2 | 1 | 10 | 1 | 65 | 10 |
1. FC Nürnberg | 2019–20 | 2. Bundesliga | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 5 | 0 |
Rijeka (loan) | 2020–21 | Prva HNL | 28 | 1 | 3 | 0 | 5[a] | 0 | 36 | 1 |
2021–22 | Prva HNL | 30 | 2 | 3 | 0 | 4[b] | 0 | 37 | 2 |
Total | 58 | 3 | 6 | 0 | 9 | 0 | 73 | 3 |
Panathinaikos | 2022–23 | Super League Greece | 34 | 1 | 4 | 3 | 2[b] | 0 | 40 | 4 |
2023–24 | Super League Greece | 5 | 1 | 0 | 0 | 6[c] | 0 | 11 | 1 |
Total | 39 | 2 | 4 | 3 | 8 | 0 | 51 | 5 |
Career total | 155 | 13 | 12 | 4 | 27 | 1 | 194 | 18 |
- ^ a b c d Appearance(s) in UEFA Europa League
- ^ a b Appearance(s) in UEFA Europa Conference League
- ^ Four appearances in UEFA Champions League, two appearances in UEFA Europa League
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[5]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Slovenia | 2020 | 1 | 0 |
2021 | 6 | 1 |
2022 | 10 | 1 |
2023 | 10 | 1 |
2024 | 2 | 1 |
Tổng | 29 | 4 |
- Bàn thắng và kết quả của Slovenia được để trước.
Tham khảo
- ^ “Adam Gnezda Čerin novi igrač Rijeke: 'Prvi dojmovi su odlični, Rijeka je top klub'” (bằng tiếng Croatia). HNK Rijeka. ngày 26 tháng 8 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2020.
- ^ Adam Gnezda Čerin tại Soccerway
- ^ “Adam Gnezda Čerin » Club matches”. worldfootball.net (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2022.
- ^ “Adam Gnezda Čerin – Nogometna zveza Slovenije” (bằng tiếng Slovenia). Football Association of Slovenia. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2022.
- ^ “Adam Čerin, international football player”. eu-football.info. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2022.
NK Domžale – đội hình hiện tại |
---|
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |