928 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 940 TCN
  • thập niên 930 TCN
  • thập niên 920 TCN
  • thập niên 910 TCN
  • thập niên 900 TCN
Năm:
  • 931 TCN
  • 930 TCN
  • 929 TCN
  • 928 TCN
  • 927 TCN
  • 926 TCN
  • 925 TCN
928 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory928 TCN
CMXXVII TCN
Ab urbe condita−174
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3823
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−871 – −870
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2174–2175
Lịch Bahá’í−2771 – −2770
Lịch Bengal−1520
Lịch Berber23
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
1769 hoặc 1709
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
1770 hoặc 1710
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1211 – −1210
Lịch Dân Quốc2839 trước Dân Quốc
民前2839年
Lịch Do Thái2833–2834
Lịch Đông La Mã4581–4582
Lịch Ethiopia−935 – −934
Lịch Holocen9073
Lịch Hồi giáo1597 BH – 1596 BH
Lịch Igbo−1927 – −1926
Lịch Iran1549 BP – 1548 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1565
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−383
Dương lịch Thái−384
Lịch Triều Tiên1406

928 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s