888 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 888 TCN DCCCLXXXVII TCN |
Ab urbe condita | −134 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3863 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −831 – −830 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2214–2215 |
Lịch Bahá’í | −2731 – −2730 |
Lịch Bengal | −1480 |
Lịch Berber | 63 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 1809 hoặc 1749 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 1810 hoặc 1750 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1171 – −1170 |
Lịch Dân Quốc | 2799 trước Dân Quốc 民前2799年 |
Lịch Do Thái | 2873–2874 |
Lịch Đông La Mã | 4621–4622 |
Lịch Ethiopia | −895 – −894 |
Lịch Holocen | 9113 |
Lịch Hồi giáo | 1555 BH – 1554 BH |
Lịch Igbo | −1887 – −1886 |
Lịch Iran | 1509 BP – 1508 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1525 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −343 |
Dương lịch Thái | −344 |
Lịch Triều Tiên | 1446 |
888 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|