870 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 870 TCN DCCCLXIX TCN |
Ab urbe condita | −116 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3881 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −813 – −812 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2232–2233 |
Lịch Bahá’í | −2713 – −2712 |
Lịch Bengal | −1462 |
Lịch Berber | 81 |
Can Chi | Canh Dần (庚寅年) 1827 hoặc 1767 — đến — Tân Mão (辛卯年) 1828 hoặc 1768 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1153 – −1152 |
Lịch Dân Quốc | 2781 trước Dân Quốc 民前2781年 |
Lịch Do Thái | 2891–2892 |
Lịch Đông La Mã | 4639–4640 |
Lịch Ethiopia | −877 – −876 |
Lịch Holocen | 9131 |
Lịch Hồi giáo | 1537 BH – 1536 BH |
Lịch Igbo | −1869 – −1868 |
Lịch Iran | 1491 BP – 1490 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1507 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −325 |
Dương lịch Thái | −326 |
Lịch Triều Tiên | 1464 |
870 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|