674 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 674 TCN DCLXXIII TCN |
Ab urbe condita | 80 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4077 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −617 – −616 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2428–2429 |
Lịch Bahá’í | −2517 – −2516 |
Lịch Bengal | −1266 |
Lịch Berber | 277 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 2023 hoặc 1963 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 2024 hoặc 1964 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −957 – −956 |
Lịch Dân Quốc | 2585 trước Dân Quốc 民前2585年 |
Lịch Do Thái | 3087–3088 |
Lịch Đông La Mã | 4835–4836 |
Lịch Ethiopia | −681 – −680 |
Lịch Holocen | 9327 |
Lịch Hồi giáo | 1335 BH – 1334 BH |
Lịch Igbo | −1673 – −1672 |
Lịch Iran | 1295 BP – 1294 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1311 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −129 |
Dương lịch Thái | −130 |
Lịch Triều Tiên | 1660 |
674 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|