445 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 460 TCN
  • thập niên 450 TCN
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
Năm:
  • 448 TCN
  • 447 TCN
  • 446 TCN
  • 445 TCN
  • 444 TCN
  • 443 TCN
  • 442 TCN
445 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory445 TCN
CDXLIV TCN
Ab urbe condita309
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4306
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−388 – −387
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2657–2658
Lịch Bahá’í−2288 – −2287
Lịch Bengal−1037
Lịch Berber506
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
2252 hoặc 2192
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
2253 hoặc 2193
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−728 – −727
Lịch Dân Quốc2356 trước Dân Quốc
民前2356年
Lịch Do Thái3316–3317
Lịch Đông La Mã5064–5065
Lịch Ethiopia−452 – −451
Lịch Holocen9556
Lịch Hồi giáo1099 BH – 1098 BH
Lịch Igbo−1444 – −1443
Lịch Iran1066 BP – 1065 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1082
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch100
Dương lịch Thái99
Lịch Triều Tiên1889

445 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s