2125
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 3 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 2125 MMCXXV |
Ab urbe condita | 2878 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1574 ԹՎ ՌՇՀԴ |
Lịch Assyria | 6875 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2181–2182 |
- Shaka Samvat | 2047–2048 |
- Kali Yuga | 5226–5227 |
Lịch Bahá’í | 281–282 |
Lịch Bengal | 1532 |
Lịch Berber | 3075 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 4821 hoặc 4761 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 4822 hoặc 4762 |
Lịch Chủ thể | 214 |
Lịch Copt | 1841–1842 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 214 民國214年 |
Lịch Do Thái | 5885–5886 |
Lịch Đông La Mã | 7633–7634 |
Lịch Ethiopia | 2117–2118 |
Lịch Holocen | 12125 |
Lịch Hồi giáo | 1549–1550 |
Lịch Igbo | 1125–1126 |
Lịch Iran | 1503–1504 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1487 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 107 (令和107年) |
Phật lịch | 2669 |
Dương lịch Thái | 2668 |
Lịch Triều Tiên | 4458 |
Thời gian Unix | 4891363200–4922899199 |
Năm 2125 (số La Mã: MMCXXV) là một năm trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2125 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 125 của thiên niên kỷ 3 và năm thứ 25 của thế kỷ 22; và năm thứ sáu của thập niên 2120.
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|