114
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 114 CXIV |
Ab urbe condita | 867 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4864 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 170–171 |
- Shaka Samvat | 36–37 |
- Kali Yuga | 3215–3216 |
Lịch Bahá’í | −1730 – −1729 |
Lịch Bengal | −479 |
Lịch Berber | 1064 |
Can Chi | Quý Sửu (癸丑年) 2810 hoặc 2750 — đến — Giáp Dần (甲寅年) 2811 hoặc 2751 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −170 – −169 |
Lịch Dân Quốc | 1798 trước Dân Quốc 民前1798年 |
Lịch Do Thái | 3874–3875 |
Lịch Đông La Mã | 5622–5623 |
Lịch Ethiopia | 106–107 |
Lịch Holocen | 10114 |
Lịch Hồi giáo | 524 BH – 523 BH |
Lịch Igbo | −886 – −885 |
Lịch Iran | 508 BP – 507 BP |
Lịch Julius | 114 CXIV |
Lịch Myanma | −524 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 658 |
Dương lịch Thái | 657 |
Lịch Triều Tiên | 2447 |
Năm 114 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|